Author: Theses
-
Study on the Scope of Modern Chinese Spatial Terms
Nghiên cứu về vấn đề sự hiểu biết và nhận thức về từ chỉ hướng trong tiếng Trung hiện đại. 现代汉语方位词的范围研究
-
Temporal Expressions of Modern Chinese Spatial Terms
Nghiên cứu về nhận thức và sự hiểu biết về từ chỉ hướng trong tiếng Trung hiện đại. 现代汉语方位词的时间表达
-
Research on Spatial Terms “Front, Back, Up, Down” in Modern Chinese
Nghiên cứu về cấu trúc và lỗi sai của từ chỉ hướng trong tiếng Trung hiện đại. 现代汉语方位词“前、后、上、下”研究
-
Understanding and Cognition of Spatial Terms “Up” and “Down” in Modern Chinese
Nghiên cứu về sự hiểu biết và nhận thức về từ chỉ hướng trong các sách giáo trình tiếng Trung hiện đại. 现代汉语方位词“上”、“下”的理解与认知
-
Study on Hidden Problems of Modern Chinese Spatial Terms
Nghiên cứu về vấn đề ẩn hiện của từ chỉ hướng trong tiếng Trung hiện đại. 现代汉语方位词隐现问题研究
-
Comparative Study of Spatial Terms in Ancient and Modern Chinese
Nghiên cứu so sánh về từ chỉ hướng giữa tiếng Trung cổ và tiếng Trung hiện đại. 古今汉语方位词对比研究
-
Comparative Study of Spatial Constructions between Chinese and English
So sánh các cấu trúc không gian giữa tiếng Trung, tiếng Anh và tiếng Nhật. 汉英空间构式对比研究
-
Semantic Study of Modern Chinese Spatial Nouns
Nghiên cứu về ý nghĩa của từ chỉ hướng trong tiếng Trung hiện đại. 现代汉语方所词的语义研究
-
Research on Compound Spatial Terms and Their Errors
Nghiên cứu về việc hình thành và lỗi sai của từ chỉ hướng hợp thành. 的合成方位词及其偏误研究
-
Cognitive Research on the Semantics of Spatial Terms “Up, Down, Inside, Outside”
Nghiên cứu về nhận thức về từ chỉ hướng “trên, dưới, trong, ngoài” trong tiếng Trung. 方位词“上、下、里、外”的语义认知研究
-
Semantic Study of Basic Spatial Terms from Wei-Jin to Tang Dynasty
Nghiên cứu về ý nghĩa của từ chỉ hướng từ thời kỳ Wei, Jin đến đời Đường. 魏晋至唐基本方位词语义研究
-
Cognitive Comparison between Chinese Spatial Terms and English Spatial Prepositions
So sánh nhận thức về từ chỉ hướng trong tiếng Trung và các giới từ không gian trong tiếng Anh. 汉语方位词与英语空间介词的认知对比研究
-
Study on Hierarchical Nature of Monosyllabic Spatial Terms in Modern Chinese
Nghiên cứu về cấu trúc hình thức của các từ chỉ hướng đơn âm tiết trong tiếng Trung hiện đại. 现代汉语单音方位词层级性探究
-
Meaning and Evolution of Spatial Terms “Up” and “Down”
Ý nghĩa và sự biến đổi của từ chỉ hướng “trên” và “dưới”. 方位词“上”、“下”的意义及其演变
-
Research on Traditional Songs and Dances of Jing Ethnicity during Ha Festival
Nghiên cứu về vũ điệu truyền thống của người Jing tại Lễ hội Ha Jie. 京族哈节传统歌舞研究
-
From Fuzzy Language to Fuzzy Restriction
Từ ngôn ngữ mơ hồ đến hạn chế mơ hồ. 从模糊语言到模糊限制语
-
Study on Non-Terminological Phenomena of Russian Economic Terms
Nghiên cứu về hiện tượng mất tính thuật ngữ trong thuật ngữ kinh tế tiếng Nga. 俄语经济术语的非术语化现象研究