Category: Masters
-
Research on Traditional Songs and Dances of Jing Ethnicity during Ha Festival
Nghiên cứu về vũ điệu truyền thống của người Jing tại Lễ hội Ha Jie. 京族哈节传统歌舞研究
-
From Fuzzy Language to Fuzzy Restriction
Từ ngôn ngữ mơ hồ đến hạn chế mơ hồ. 从模糊语言到模糊限制语
-
Approaches to Improving the Quality of Business Interpreting from the Perspective of Relevance Theory
Cách tăng chất lượng dịch thuật thương mại dựa trên lý thuyết diễn giải. 谈释意理论关照下提高商务口译质量之途径
-
Practical Report on Vocabulary Translation in English-Chinese Business Discourse
Báo cáo thực hành về việc chọn lọc các từ vựng trong dịch thuật tiếng Anh thương mại. 英汉商务语篇中词汇翻译的实践报告
-
Application of Content-based Instruction in Teaching Business English Reading in Higher Vocational Colleges
Ứng dụng phương pháp giảng dạy nội dung trong giảng dạy đọc tiếng Anh thương mại tại các trường cao đẳng. 内容教学法在高职商务英语阅读教学中的应用研究
-
Fuzzy Language in Business Contracts and its Translation
Ngôn ngữ mơ hồ trong hợp đồng thương mại và cách dịch. 商务合同中的模糊语言及其翻译
-
Analysis of Mistranslation of Business Terminology in English-Chinese Business Dictionaries
Phân tích các trường hợp dịch sai trong từ điển tiếng Trung – tiếng Anh về thuật ngữ kinh doanh. 英汉商务词典中商务术语的误译探析
-
Application of Conversational Cooperation Principle in Interpretation of International Business Negotiations
Ứng dụng nguyên tắc hợp tác đàm phán trong việc phiên dịch đàm phán thương mại quốc tế. 会话合作原则在国际商务谈判口译中的应用
-
Study on the Formation and Semantics of Russian Economic Terms
Nghiên cứu về cấu tạo và ý nghĩa của thuật ngữ kinh tế tiếng Nga. 俄语经济术语的构成及语义研究
-
Influence of Cultural Differences on Interpreters’ Thinking in Business Negotiations
Ảnh hưởng của sự khác biệt văn hóa đối với tư duy của người phiên dịch trong các cuộc đàm phán thương mại. 商务谈判中文化差异对口译员思维的影响
-
Interpersonal Meaning of Cognitive Modality in Business Negotiations
Nghiên cứu ý nghĩa giữa cá nhân trong các cuộc đàm phán thương mại dưới góc đánh giá của lý thuyết đánh giá. 认知型情态在商务谈判中的人际意义研究
-
Study on Non-Terminological Phenomena of Russian Economic Terms
Nghiên cứu về hiện tượng mất tính thuật ngữ trong thuật ngữ kinh tế tiếng Nga. 俄语经济术语的非术语化现象研究
-
Study on Business Negotiation Skills Based on Maslow’s Hierarchy of Needs Theory
Nghiên cứu về kỹ năng đàm phán thương mại dựa trên lý thuyết nhu cầu của Maslow. 基于马斯洛需求层次理论的商务谈判技巧研究
-
Application of Interpretation Skills and Strategies in Business Negotiations
Sự ứng dụng của kỹ thuật và chiến lược phiên dịch trong các cuộc đàm phán thương mại. 口译的技巧与策略在商务谈判中的应用
-
Study on Pragmatic Presupposition in English Business Negotiations
Nghiên cứu về giả thuyết tiên nghị ngôn ngữ trong các cuộc đàm phán thương mại bằng tiếng Anh. 英语商务谈判中的语用预设研究
-
Influence of Cultural Factors on Sino-US Business Negotiations
Ảnh hưởng của yếu tố văn hóa đối với các cuộc đàm phán thương mại Trung-Mỹ. 文化因素对中美商务谈判的影响