Category: Masters
-
Interpersonal Meaning of Cognitive Modality in Business Negotiations
Nghiên cứu ý nghĩa giữa cá nhân trong các cuộc đàm phán thương mại dưới góc đánh giá của lý thuyết đánh giá. 认知型情态在商务谈判中的人际意义研究
-
Study on Non-Terminological Phenomena of Russian Economic Terms
Nghiên cứu về hiện tượng mất tính thuật ngữ trong thuật ngữ kinh tế tiếng Nga. 俄语经济术语的非术语化现象研究
-
Study on Business Negotiation Skills Based on Maslow’s Hierarchy of Needs Theory
Nghiên cứu về kỹ năng đàm phán thương mại dựa trên lý thuyết nhu cầu của Maslow. 基于马斯洛需求层次理论的商务谈判技巧研究
-
Study on AABB-Type Reduplication of Bisyllabic Adjectives
Nghiên cứu về lặp từ AABB của tính từ hai âm tiết trong tiếng Hán. 双音节形容词AABB式重叠研究
-
Research on Modern Chinese Bisyllabic Stative Adjective Reduplication
Nghiên cứu về hình thức lặp từ của tính từ trạng thái hai âm tiết trong tiếng Hán hiện đại. 现代汉语双音节状态形容词重叠式研究
-
Research on Adjective Reduplication in Chinese Dialects
Nghiên cứu về lặp từ của tính từ trong các ngôn ngữ phương ngữ tiếng Hán. 汉语方言形容词重叠研究
-
Study on Reduplication of Adverbs in Chinese
Nghiên cứu về lặp từ của phó từ trong tiếng Hán. 汉语重叠式副词研究
-
Research on Descriptive Reduplicative Words in Teaching Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu về các từ lặp tự mô tả trong giảng dạy tiếng Hán ngoại ngữ. 对外汉语教学中的描述性重叠词研究
-
Impact of Cultural Differences on Sino-US Business Negotiations
Ảnh hưởng của sự khác biệt văn hóa đối với các cuộc đàm phán thương mại Trung-Mỹ. 文化差异对中美商务谈判的影响
-
Pragmatic Vagueness in Business Negotiations and its Functional Analysis
Sự mơ hồ ngôn ngữ trong các cuộc đàm phán thương mại và phân tích chức năng của nó. 商务谈判中的语用模糊及其功能分析
-
Cross-cultural Pragmatic Study on Politeness in International Business Negotiations
Nghiên cứu ngôn ngữ văn minh trong các cuộc đàm phán thương mại quốc tế. 国际商务谈判中礼貌的跨文化语用研究
-
Analysis of Business Negotiation Interpreting from the Perspective of Relevance Theory
Phân tích các cuộc dịch thông qua lăng xê trong đàm phán thương mại từ góc độ của lý thuyết diễn giải. 从释意理论角度分析商务谈判口译
-
Study on the System of Chinese Reduplication from the Perspective of Quantitative Similarity
Nghiên cứu về hệ thống trùng lặp từ trong tiếng Hán dưới góc nhìn của nguyên tắc tương đồng lượng. 数量象似性视野下的汉语重叠系统研究
-
Study on Interpersonal Meaning in International Business Negotiations from the Perspective of Appraisal Theory
Nghiên cứu ý nghĩa giữa cá nhân trong các cuộc đàm phán thương mại quốc tế dưới góc đánh giá. 评价理论视角下国际商务谈判的人际意义研究
-
Research on the Rationale of Chinese Word Reduplication
Nghiên cứu về cơ sở lý luận của việc lặp từ trong tiếng Hán. 汉语词重叠的理据研究
-
Research on Pragmatic Vagueness in International Business Negotiations
Nghiên cứu về sự mơ hồ ngôn ngữ trong các cuộc đàm phán thương mại quốc tế. 国际商务谈判中的语用含糊研究
-
Translation of Chinese Adjective Reduplication in Korean
Nghiên cứu về việc dịch các cụm tính từ lặp từ trong tiếng Hán sang tiếng Hàn. 汉语形容词重叠式在韩国语中的翻译
-
Study on Business Negotiation Interpreting from the Perspective of Relevance Theory
Nghiên cứu dịch thông qua lăng xê trong các cuộc đàm phán thương mại từ góc độ lý thuyết diễn giải. 释意理论视角下商务谈判口译研究