Category: Masters
-
Impact of Foreign Direct Investment on the Development of Vietnamese Enterprises
Ảnh hưởng của Đầu tư Nước ngoài (FDI) đối với sự phát triển của các doanh nghiệp tại Việt Nam FDI对越南企业发展的影响研究
-
Study on Foreign Direct Investment and Economic Development in Vietnam
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa FDI và phát triển kinh tế của Việt Nam FDI与越南经济发展研究
-
English Loanwords in “World News”
Phân tích các từ mượn tiếng Anh trong “Báo Thế Giới” 《世界报》中的英语借词
-
Pragmatic Differences between “Chàbuduō” and “Chàdiǎnr” and Their Cognitive Interpretation
Nghiên cứu về sự khác biệt về cách sử dụng giữa “差不多” và “差点儿” và cách hiểu thông qua nhận thức của người nghe “差不多”和“差点儿”的语用差别及其认知解读
-
Comparative Study on Sino-Vietnamese Translation of Buddhist Terminology in “Tripitaka”
Nghiên cứu về việc dịch các thuật ngữ Phật học từ “Tam Tạng Pháp Số” sang tiếng Việt 《三藏法数》中佛教术语汉译越研究
-
Analysis of Nominal Quantities and Homophones in Teaching Chinese as a Foreign Language
Phân tích về cụm danh từ đồng vị “名数量” và việc giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài “名数量”同位短语及其对外汉语教学分析
-
“Romance of the Three Kingdoms” and Vietnamese Historical Novels Using Chinese Characters
Nghiên cứu về tiểu thuyết “Tam Quốc Diễn Nghĩa” và tiểu thuyết lịch sử chữ Hán ở Việt Nam 《三国演义》与越南汉字历史小说
-
Theoretical Observation of “False Friends” Phenomenon
Quan sát lý thuyết về hiện tượng “bạn giả” “假朋友”现象的理论观察
-
Errors in Usage of “Guòchéng” and “Fēi Guòchéng” by Vietnamese Students
Nghiên cứu về sự sai lệch giữa “quá trình” và “không phải quá trình” và sai lầm của sinh viên Việt Nam khi sử dụng “không” và “không có” “过程”和“非过程”与越南学生的“不”和“没(有)”偏误
-
Importance of Reader Response Theory in English Novel Translation
Tầm quan trọng của “Lý Thuyết Phản Ứng Của Người Đọc” trong việc dịch tiếng Anh của tiểu thuyết “读者反应论”在英语小说翻译中的重要性
-
Semantic Differences and Teaching Research between “Néng Bùnéng + V(C)” and “V + Potential Complements”
Sự khác biệt trong cách sử dụng “Có thể + V(C)” và “V + có thể” và nghiên cứu liên quan đến việc giảng dạy “能不能+V(C)”与“V+可能补语”的语义用法差异及相关教学研究
-
Symmetrical and Asymmetrical Usage of “Lái” and “Qù”
Sự đối xứng và không đối xứng của từ “đi” và “đến” “来去”趋向义的对称与不对称
-
Comparative Study on Idioms of “Number X Number Y” in Chinese and Vietnamese
So sánh giữa các thành ngữ “Số X Số Y” trong tiếng Hán và tiếng Việt “数X数Y”式成语汉越对比研究
-
Study on the Format of “Number + Shape + Measure”
Nghiên cứu về định dạng “Số + Hình + Lượng” “数+形+量”格式研究
-
Study on the Affixation Phenomenon of “Abstract Noun + Shàng”
Nghiên cứu về hiện tượng hậu tố “上” trong các từ trừu tượng trong tiếng Trung “抽象名词+上”的附缀化现象研究
-
Distribution of “Bǎ” Sentences with “Le,” “Zháo,” and “Guò”
Nghiên cứu về phân phối của cấu trúc câu có từ “把” kèm theo các từ “了”, “着”, “过” “把”字句带“了、着、过”的分布研究
-
Study on the Qualification of “Zǒng” Sentences
Nghiên cứu về tính hợp lệ của cấu trúc câu có từ “总” “总”字句合格性的研究