Tag: Chinese
-
Automatic Conversion Research of Simplified and Traditional Chinese Characters
Báo cáo thực hành về dịch thuật các thuật ngữ về kỹ thuật đường sắt. 机车术语翻译实践报告
-
Research on Teaching Chinese as a Foreign Language with Selective Compound Sentences
Nghiên cứu về việc sử dụng câu ghép trong giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài 选择复句的对外汉语教学研究
-
Research on Teaching Chinese Homophones in Modern Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu về việc sử dụng các từ giống nhau về hình thức nhưng khác nghĩa trong giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài 现代汉语形似同音词的对外汉语教学研究
-
Research on Traditional Autumn Festival Teaching in Teaching Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu về việc giảng dạy về các lễ hội truyền thống trong giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài 传统秋季节日的对外汉语教学研究
-
Research on the Teaching of the Measure Word “条” in Teaching Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu về việc giảng dạy về việc sử dụng từ chỉ số lượng “条” trong giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài 量词“条”的对外汉语教学研究
-
Review of Studies on the Consecutive Use of Adverbs in Modern Chinese
Tổng quan nghiên cứu về việc sử dụng liên tự trong tiếng Trung hiện đại 现代汉语副词连用研究综述
-
Exploration of the Polysemy of the Chinese Adverb “就” and its Correspondence with Japanese Equivalents
Nghiên cứu về tính đa nghĩa của từ “就” trong tiếng Trung và sự tương ứng của nó trong tiếng Nhật 关于汉语副词“就”的多义性及其与日语对应词的探索
-
Study on the Meanings and Acquisition of the Chinese Adverb “再”
Nghiên cứu về các ý nghĩa và quá trình học của từ “再” trong tiếng Trung hiện đại 现代汉语副词“再”的义项与习得研究
-
Error Analysis of the Chinese Adverbs “再”, “还”, “也”, and “又”
Phân tích lỗi sai khi sử dụng các từ “再、还、也、又” trong tiếng Trung 汉语副词“再、还、也、又”偏误分析
-
Research on Modern Chinese Compound Words with Synonymous Meanings for Teaching Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu về các từ ghép đồng nghĩa trong tiếng Trung hiện đại dành cho việc dạy tiếng Trung cho người nước ngoài 面向对外汉语教学的现代汉语同义复合词研究
-
Comparative Study on Measure Words in Chinese and Japanese and Teaching Chinese Measure Words to Japanese Speakers
So sánh các loại đếm từ giữa tiếng Trung và tiếng Nhật và việc dạy đếm từ tiếng Nhật trong tiếng Trung 汉日量词比较研究和对日汉语量词教学
-
Comparative Study of Chinese Locative Sentences with “在” and Vietnamese Sentences with “tai.o”
Nghiên cứu so sánh cấu trúc và ý nghĩa của câu “ở” trong tiếng Trung và “tại” trong tiếng Việt. 汉语“在”字句与越南语“tai.o”字句对比研究
-
Investigation and Analysis of the Acquisition of “把” Sentences by Vietnamese Students Learning Chinese
Đánh giá tình hình học sinh Việt Nam hiểu và sử dụng câu “bả” trong tiếng Trung. 越南学生汉语“把”字句习得情况考察分析
-
Research on Error Analysis and Teaching Strategies for Modal Complements in Chinese by Thai Students
Phân tích sai sót và đề xuất các chiến lược giảng dạy cho việc sử dụng từ bổ sung trong tiếng Trung của sinh viên người Thái Lan. 泰国学生汉语情态补语偏误分析及教学对策研究
-
Error Analysis of Resultative Complements in Chinese by English Native Speakers Learning Chinese
Nghiên cứu về sai sót trong việc học từ bổ sung chỉ hướng trong tiếng Trung của người học tiếng Anh làm ngôn ngữ mẹ đẻ. 母语为英语的学习者习得汉语趋向补语的偏误研究
-
Borrowed words from Southern Chinese dialects in Vietnamese.
Khảo sát việc sử dụng các trạng từ của sinh viên Việt Nam học tiếng Trung 越南语中的华南汉语方言借词