Tag: Cognitive
-
Cognitive Factors in Vietnam’s Participation in TPP Negotiations
Nghiên cứu về các yếu tố nhận thức liên quan đến việc tham gia vào cuộc đàm phán TPP của Việt Nam 越南加入TPP谈判的认知因素研究
-
Research on the Chinese Preposition “在” from the Perspective of Cognitive Linguistics
Nghiên cứu về từ “在” trong tiếng Trung từ quan điểm ngôn ngữ nhận thức 认知语言学视角下汉语介词“在”研究
-
Cognitive Comparison between Chinese Spatial Terms and English Spatial Prepositions
So sánh nhận thức về từ chỉ hướng trong tiếng Trung và các giới từ không gian trong tiếng Anh. 汉语方位词与英语空间介词的认知对比研究
-
Cognitive Research on the Semantics of Spatial Terms “Up, Down, Inside, Outside”
Nghiên cứu về nhận thức về từ chỉ hướng “trên, dưới, trong, ngoài” trong tiếng Trung. 方位词“上、下、里、外”的语义认知研究
-
Interpersonal Meaning of Cognitive Modality in Business Negotiations
Nghiên cứu ý nghĩa giữa cá nhân trong các cuộc đàm phán thương mại dưới góc đánh giá của lý thuyết đánh giá. 认知型情态在商务谈判中的人际意义研究
-
Cognitive Context and News Translation
Nghiên cứu về ngữ cảnh nhận thức và dịch thuật tin tức 认知语境与新闻翻译
-
Cognitive Study of Spatial Relation Constructions in Modern Chinese
Nghiên cứu về nhận thức về cấu trúc không gian trong tiếng Trung hiện đại 现代汉语空间关系构式认知研究
-
Cognitive Semantic Study of Chinese Dish Names
Nghiên cứu về ý nghĩa nhận thức của tên món ăn Trung Quốc 中国菜名的认知语义研究
-
Functional and Cognitive Study of the Chinese Adverb “也”
Nghiên cứu về chức năng và nhận thức của từ “也” trong tiếng Trung hiện đại 现代汉语副词“也”的功能与认知研究
-
Research on Chinese Classifiers Based on Word Meaning and Cognitive Psychology
Phương pháp giảng dạy các loại từ chỉ số lượng trong giảng dạy tiếng Trung ngoại ngữ. 对外汉语教学中的示形量词教学方法研究
-
Application Research of Cognitive Diagnostic Tests
Ứng dụng của kiểm tra chẩn đoán nhận thức 认知诊断测验的应用研究
-
Cognitive Research on the Polysemy of the Verb Particle “起来” (qǐlai) in “Verb + Direction” Structures in Chinese
Nghiên cứu về sự nhận biết ý nghĩa của động từ xu hướng trong tiếng Trung “起来” trong cấu trúc “động từ+hình thức+điểm đến” 汉语趋向动词“起来”在“动形+趋”结构中多义性的认知研究
-
Cognitive Approaches to Polysemy and Its Implications for Teaching Chinese as a Foreign Language
Cách nhận biết mối quan hệ giữa các nghĩa của danh từ đa nghĩa và ứng dụng trong giảng dạy tiếng Trung ngoại ngữ. 多义名词义项关系的认知方式及对外汉语教学