Tag: Discourse
-
Examination of Discourse Coherence Issues of Vietnamese Students at Intermediate and Advanced Levels Based on Reference Types
Nghiên cứu về sự liên kết văn bản của sinh viên Việt Nam ở trình độ trung cao dựa trên loại chỉ dẫn. 从指称类型考察中高级阶段越南留学生的语篇连贯性问题
-
Examination of the Discourse Functions and Acquisition Status of Temporal Connectors “然后”, “以后”, and “后来”
Đánh giá về vai trò và tình trạng học việc sử dụng các phần từ liên kết thời gian trong tiếng Trung như “然后、以后、后来”. 时间连接成分“然后、以后、后来”的篇章功能与习得情况考察
-
Investigation and Analysis of Errors in the Use of Discourse Markers “倒”, “却”, and “但” by Vietnamese Students and Three-dimensional Analysis
Nghiên cứu về việc sử dụng các từ “倒”, “却”, và “但” của sinh viên Việt Nam và phân tích ở ba mức độ liên quan. 越南留学生使用虚词“倒”、“却”、“但”的偏误考察及相关的三个平面的分析
-
Analysis of Errors in Vietnamese Students’ Acquisition of Chinese Discourse Grammar Cohesion Devices
Phân tích sai sót trong việc sử dụng các phương tiện liên kết văn bản trong tiếng Trung của sinh viên Việt Nam. 越南留学生汉语篇章语法衔接手段偏误分析
-
Study on the Lack of Cohesion Devices in Chinese Discourse by Korean Students Based on Corpus Data
Nghiên cứu về việc thiếu các biện pháp kết nối các đoạn văn của sinh viên Hàn Quốc trong tiếng Trung. 基于语料的韩国学生汉语语篇衔接手段缺失研究
-
Study on Chinese Chunk Acquisition Based on Classroom Discourse Corpus for Intermediate Level Foreign Students
Dựa trên nghiên cứu về tài liệu ngôn ngữ trong lớp học, nghiên cứu về việc học thành ngữ tiếng Trung của sinh viên nước ngoài ở giai đoạn trung cấp. 基于课堂话语语料库的中级阶段外国留学生汉语语块习得研究
-
Comparative Study on Lexical Cohesion Patterns of English and Chinese Discourse
Nghiên cứu về ý nghĩa ẩn hiện của từ chỉ hướng trong tiếng Trung hiện đại. 英汉语篇词汇衔接模式的对比研究
-
Practical Report on Vocabulary Translation in English-Chinese Business Discourse
Báo cáo thực hành về việc chọn lọc các từ vựng trong dịch thuật tiếng Anh thương mại. 英汉商务语篇中词汇翻译的实践报告
-
Study on the Discourse Functions of Chinese Modal Particles “Ba”, “Ne”, and “A”
Nghiên cứu về vai trò của các từ “ba”, “mà”, “a” trong ngữ cảnh hội thoại tiếng Trung hiện đại 现代汉语语气词“吧”、“呢”、“啊”的话语功能研究