Tag: Dynamic
-
Error Analysis of Word Reduplication Based on the HSK Dynamic Corpus
Phân tích sai sót trong việc sử dụng từ ngữ trùng lặp dựa trên cơ sở dữ liệu từ vựng động của HSK. 基于HSK动态语料库词语重叠偏误分析
-
Error Analysis and Correction Strategies for Vietnamese Students’ Errors in the Acquisition of Chinese Dynamic Auxiliary Words “着”, “了”, and “过”
Phân tích sai sót trong việc hiểu và sử dụng các từ chỉ thời gian động từ “đang, đã, từng” trong tiếng Trung của sinh viên Việt Nam và đề xuất phương pháp sửa lỗi. 越南学生习得现代汉语动态助词“着”“了”“过”的偏误分析及纠正对策
-
Examination of Temporal Characteristics of the Dynamic Auxiliary “了_1”
Khảo sát về đặc điểm thời gian và thể của hậu từ “了_1”. 动态助词“了_1”的时体特点考察
-
Study on the Sequence of Acquisition of Dynamic Auxiliary “着”, “了”, and “过” in Chinese Language Learning by Foreign Students
Nghiên cứu về quá trình học “zháo, le, guò” của sinh viên nước ngoài. 留学生习得汉语助词“着、了、过”过程顺序研究
-
Dynamic Process Analysis of China-Vietnam South China Sea Game
Nghiên cứu về việc phát triển và tình hình hiện tại của việc giảng dạy và học tiếng Trung của cộng đồng Hoa tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 越南胡志明市华人华文教学发展与现状
-
Spatiotemporal Dynamic Monitoring of Rice Planting Areas in Vietnam Based on Multi-source Satellite Remote Sensing
Giám sát Thời gian và không gian của Diện tích Lúa chính dựa trên Thông tin nhiều nguồn từ Các vệ tinh 基于多源卫星遥感的越南水稻种植面积时空动态监测
-
Analysis of Usage Errors in Writing by Foreign Students Based on HSK Dynamic Corpus
Phân tích sai lầm trong việc sử dụng ngôn ngữ của sinh viên du học 留学生成语使用偏误分析
-
Research on Teaching the Dynamic Particle “着” in Teaching Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu về việc sử dụng từ “着” trong giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài 动态助词“着”的对外汉语教学研究
-
Study on Dynamic Classifiers in Chinese
Nghiên cứu về các từ chỉ số lượng động trong tiếng Trung. 汉语动态量词研究
-
Comparative Study of Dynamic Auxiliary “过” in Modern Chinese and Vietnamese “Tung,roi,Xong”
So sánh nghiên cứu về từ “过” trong tiếng Trung và các từ “Tung, roi, Xong” trong tiếng Việt. 现代汉语动态助词“过”与越南语“Tung,roi,Xong”的对比研究
-
Semantic Basis and Restrictions for Transformation of Modern Chinese Dynamic Structures into Potential Complements
Cơ sở ngữ nghĩa và hạn chế của việc chuyển đổi từ cấu trúc động sang cấu trúc vị ngữ khả năng trong tiếng Trung hiện đại 现代汉语动结式转化为可能补语式的语义基础和限制