Tag: Entering
-
From “Entering Vietnam to Suppress Bandits” to “Aiding Vietnam to Resist France”
Từ “Xâm nhập vào Việt Nam để truy sát kẻ thù” đến “Hỗ trợ Việt Nam chống lại Pháp” 从“入越剿匪”到“援越抗法”
Từ “Xâm nhập vào Việt Nam để truy sát kẻ thù” đến “Hỗ trợ Việt Nam chống lại Pháp” 从“入越剿匪”到“援越抗法”