Tag: Particles
-
Error Analysis of American International Students’ Acquisition of Chinese Question Modal Particles
Phân tích sai sót trong việc sử dụng các từ hỏi trong tiếng Trung của sinh viên du học người Mỹ. 美国留学生习得汉语疑问语气助词的偏误分析
-
Comparative Study on a Group of Adverbial Particles for Teaching Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu so sánh một nhóm trạng từ mềm mại trong giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài. 面向对外汉语教学的一组语气副词的对比探究
-
Study on the Acquisition of Modal Particles in Chinese Language Teaching for Foreign Students
Phân tích từ ngữ và thể văn trong văn bản nghe từ cấp độ 1 đến 3 của kỳ thi HSK mới 面向对外汉语教学的语气副词习得研究
-
Comparative Study of Modal Particles in Chinese and Vietnamese
Phân tích so sánh về cách sử dụng từ ngữ thể hiện ý chí trong tiếng Trung và tiếng Việt 汉越语气词对比研究
-
Study on the Discourse Functions of Chinese Modal Particles “Ba”, “Ne”, and “A”
Nghiên cứu về vai trò của các từ “ba”, “mà”, “a” trong ngữ cảnh hội thoại tiếng Trung hiện đại 现代汉语语气词“吧”、“呢”、“啊”的话语功能研究
-
Comparative Analysis of Chinese Modal Particles “A, Ma, Ma, Ba, Ne” and Korean Sentence-ending Particles
So sánh giữa cách sử dụng các từ ngữ như “à”, “hả”, “phải không”, “chứ” trong tiếng Trung và các đuôi từ kết thúc câu trong tiếng Hàn 汉语语气词“啊、吗、嘛、吧、呢”与韩语终结词尾对比分析
-
Study on Teaching Modern Chinese Modal Particles in Teaching Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu về việc sử dụng các từ hỗ trợ hiện đại trong giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài 现代汉语助词项目的对外汉语教学研究
-
Examination and error analysis of the acquisition of interrogative particles “吗”, “吧”, “呢” in Chinese by Vietnamese students.
Khảo sát về việc học của sinh viên Việt Nam về cách sử dụng các câu hỏi của “吗”, “吧”, “呢” trong tiếng Trung 越南学生习得汉语“吗”、“吧”、“呢”疑问句的考察及偏误分析
-
Historical Study of the Usage of Quantifier Particles “来” (lái), “多” (duō), and “把” (bǎ)
Nghiên cứu lịch sử về các từ hỗ trợ như “来”、”多”、”把” trong tiếng Trung 表量助词“来”、“多”、“把”的历时研究
-
Comparative Analysis of Statement Modal Particles in Chinese and Vietnamese
Phân tích so sánh về cấu trúc câu trong tiếng Trung và tiếng Việt. 汉语和越南语陈述语气词对比分析