Tag: Study
-
Study on Vocabulary Acquisition Errors in Intermediate and Advanced Business Chinese Textbooks for International Students
Nghiên cứu về lỗi phổ biến khi học viên thạc sĩ học từ vựng trong giáo trình tiếng Trung thương mại trung cấp 留学生中高级商务汉语教材词汇习得偏误研究
-
Comparative Study of “Experiencing Chinese Travel Series” and “Quick Guide to Chinese for Tourism” Textbooks
Nghiên cứu so sánh giữa giáo trình “体验汉语旅游篇” và “旅游汉语速成” về tiếng Trung du lịch 旅游汉语教材《体验汉语旅游篇》与《旅游汉语速成》比较研究
-
Study on Modern Chinese Formative Verbs for Teaching Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu về động từ hình thức trong giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài. 面向对外汉语教学的现代汉语形式动词研究
-
Study on Visual Action Verbs in Teaching Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu về động từ hành động thị giác trong giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài. 对外汉语教学中的视觉行为动词研究
-
Study on the Acquisition of Null Subjects in Limiting and Non-limiting Sentences by International Students in Chinese
Nghiên cứu về việc học cách sử dụng từ rỗng trong câu có và không có giới hạn trong tiếng Trung của sinh viên du học. 留学生汉语限定句和非限定句中空主语的习得研究
-
Study on the Acquisition of State Adjectives in Chinese by Foreign Students
Nghiên cứu về việc học các tính từ tình trạng trong tiếng Trung của sinh viên du học nước ngoài. 外国留学生汉语状态形容词习得研究
-
Study on the Error Analysis of Acquisition of Evasive Adverbs in Chinese for Teaching Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu sai sót trong việc sử dụng các trạng từ mềm mại trong giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài. 面向对外汉语教学的“委婉类”语气副词习得偏误研究
-
Comparative Study on a Group of Adverbial Particles for Teaching Chinese as a Foreign Language
Nghiên cứu so sánh một nhóm trạng từ mềm mại trong giảng dạy tiếng Trung cho người nước ngoài. 面向对外汉语教学的一组语气副词的对比探究
-
Study on the Acquisition of Scope Adverbs “都”, “全”, “只”, and “就” by Vietnamese Students at Intermediate and Advanced Levels
Nghiên cứu về việc học cụm từ “都”, “全”, “只”, và “就” trong tiếng Trung của sinh viên Việt Nam. 越南留学生范围副词“都”、“全”和“只”、“就”习得研究
-
Study on the Acquisition Status of Modal Complement Sentences with “得” by Vietnamese Students
Nghiên cứu về tình hình học câu chứa từ “得” trong tiếng Trung của sinh viên Việt Nam. 越南留学生“得”字情态补语句习得状况研究
-
Study on the Problems Encountered by Vietnamese Students in Learning Chinese Greetings
Nghiên cứu về các vấn đề gặp phải khi học các câu chào trong tiếng Trung của sinh viên nước ngoài. 越南留学生学习汉语招呼语时所遇到的问题研究
-
Study on the Acquisition of Chinese Sentences with Marked Concessive Compounds by Vietnamese Students
Nghiên cứu về việc học câu phức có biểu hiện chuyển đổi trong tiếng Trung của sinh viên du học Việt Nam. 越南留学生汉语有标转折复句习得研究
-
Study on the Acquisition of Resultative Complements by Indonesian International Students
Nghiên cứu về việc học cụm từ bổ sung trong tiếng Trung của sinh viên du học Indonesia. 印尼留学生趋向补语的习得研究
-
Study on the Acquisition of “住” as a Resultative Complement by International Students
Nghiên cứu về việc học cụm từ “住” trong tiếng Trung của sinh viên du học. 留学生“住”作结果补语的习得研究
-
Study on the Acquisition of Chinese “把” Sentences by Vietnamese Students at the Intermediate and Advanced Levels
Nghiên cứu về việc học câu “把” trong tiếng Trung của sinh viên Việt Nam ở trình độ trung cao. 中高级阶段越南学生汉语“把”字句习得研究
-
Study on the Acquisition of Chinese Preposition “给” by Vietnamese Students
Nghiên cứu về việc học giới từ “给” của sinh viên Việt Nam. 越南学生介词“给”的习得研究
-
Empirical Study on Learning Motivation of Vietnamese Non-Chinese Major Students Learning Chinese
Nghiên cứu về động lực học tiếng Trung của sinh viên đại học ở Việt Nam không chuyên ngành tiếng Trung. 越南非汉语专业大学生汉语学习动机实证研究
-
Study on the Acquisition of Three Groups of Common Temporal Adverbs in Chinese by Vietnamese Students
Nghiên cứu về việc học ba nhóm trạng từ thường dùng trong tiếng Trung của sinh viên Việt Nam ở trình độ trung cao. 越南学生汉语三组常用时态副词习得研究