Tag: Terms
-
Comparative study of address terms in Chinese and Vietnamese and their teaching applications.
Nghiên cứu so sánh cụm từ vị hôn nhân giữa tiếng Trung và tiếng Việt cũng như ứng dụng trong giảng dạy. 汉越称谓语对比研究及其教学应用
-
Comparative study of address terms in Chinese and Vietnamese.
Nghiên cứu so sánh về cách sử dụng các từ gọi tên trong tiếng Trung và tiếng Việt 汉越称谓语对比研究
-
Comparative study of kinship terms in Chinese and Vietnamese.
Nghiên cứu so sánh từ vị hôn nhân trong tiếng Trung và tiếng Việt. 汉越亲属称谓词对比研究
-
Study on Chinese Color Terms
Nghiên cứu về từ chỉ màu sắc trong tiếng Trung 汉语颜色词研究
-
Study on the Cultural Semantics of Chinese Spatial Terms
Nghiên cứu về ngữ nghĩa văn hóa của từ chỉ hướng trong tiếng Trung 汉语方位词的文化语义研究
-
Research on Knowledge Base of Usage of Modern Chinese Spatial Terms
Nghiên cứu về vấn đề hiểu biết và nhận thức về từ chỉ hướng trong tiếng Trung hiện đại. 现代汉语方位词用法知识库的研究
-
Understanding and Cognition of Spatial Terms “Up” and “Down” in Modern Chinese
Nghiên cứu về sự hiểu biết và nhận thức về từ chỉ hướng trong các sách giáo trình tiếng Trung hiện đại. 现代汉语方位词“上”、“下”的理解与认知
-
Research on Spatial Terms “Front, Back, Up, Down” in Modern Chinese
Nghiên cứu về cấu trúc và lỗi sai của từ chỉ hướng trong tiếng Trung hiện đại. 现代汉语方位词“前、后、上、下”研究
-
Temporal Expressions of Modern Chinese Spatial Terms
Nghiên cứu về nhận thức và sự hiểu biết về từ chỉ hướng trong tiếng Trung hiện đại. 现代汉语方位词的时间表达
-
Study on the Scope of Modern Chinese Spatial Terms
Nghiên cứu về vấn đề sự hiểu biết và nhận thức về từ chỉ hướng trong tiếng Trung hiện đại. 现代汉语方位词的范围研究
-
Meaning and Evolution of Spatial Terms “Up” and “Down”
Ý nghĩa và sự biến đổi của từ chỉ hướng “trên” và “dưới”. 方位词“上”、“下”的意义及其演变
-
Study on Hierarchical Nature of Monosyllabic Spatial Terms in Modern Chinese
Nghiên cứu về cấu trúc hình thức của các từ chỉ hướng đơn âm tiết trong tiếng Trung hiện đại. 现代汉语单音方位词层级性探究
-
Cognitive Comparison between Chinese Spatial Terms and English Spatial Prepositions
So sánh nhận thức về từ chỉ hướng trong tiếng Trung và các giới từ không gian trong tiếng Anh. 汉语方位词与英语空间介词的认知对比研究
-
Semantic Study of Basic Spatial Terms from Wei-Jin to Tang Dynasty
Nghiên cứu về ý nghĩa của từ chỉ hướng từ thời kỳ Wei, Jin đến đời Đường. 魏晋至唐基本方位词语义研究
-
Cognitive Research on the Semantics of Spatial Terms “Up, Down, Inside, Outside”
Nghiên cứu về nhận thức về từ chỉ hướng “trên, dưới, trong, ngoài” trong tiếng Trung. 方位词“上、下、里、外”的语义认知研究
-
Comparative Study of Spatial Terms in Ancient and Modern Chinese
Nghiên cứu so sánh về từ chỉ hướng giữa tiếng Trung cổ và tiếng Trung hiện đại. 古今汉语方位词对比研究